That’s all right, sir/madam: Không sao đâu thưa ông / bà
That’s all right, sir/madam: Không sao đâu thưa ông / bà
Sau đây là bảng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên
Cách chào hỏi bằng Tiếng Anh dành cho nhân viên:
Mẫu câu đáp lời gọi món của khách hàng:
Mẫu câu từ chối nhu cầu của khách hàng:
Mẫu câu Tiếng Anh dùng để xin lỗi khách hàng:
Phản hồi lại sự hài lòng/xin lỗi của khách hàng:
Mẫu câu dùng khi khách hàng muốn thanh toán tiền:
Một số lời chào lúc tiễn khách bằng Tiếng Anh:
Nếu là khách hàng, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
Các mẫu câu chào hỏi bằng Tiếng Anh khi đến nhà hàng khách sạn:
Mẫu câu Tiếng Anh dùng khi gọi món:
Mẫu câu yêu cầu và than phiền bằng Tiếng Anh:
Các mẫu câu Tiếng Anh dùng khi thanh toán:
Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn
Thanks you! Your service is nice: Cảm ơn! Dịch vụ của các bạn rất tốt.
Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành
Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà
I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.
Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.
Khi khách hàng mới bước vào nhà hàng – khách sạn, nhân viên nên sử dụng các mẫu câu chào hỏi mang tính lịch sự để tạo ra sự tôn trọng và thiện cảm với khách hàng.
Good morning, sir/madam: Chào buổi sáng ông/bà
Good afternoon, Mr/Mrs/Ms. May I help you?: Chào buổi chiều ông/bà/cô. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà/cô.
Good evening, sir/madam. Welcome to ……..: Chào buổi tối ông/bà. Chào mừng đến với …..
Good evening. My name is / I am ……………. I am your server today: Xin chào, tôi là ……. Tôi là người phục vị bạn hôm nay.
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa?
Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn trước chưa?
How many people are in your party?: Quý khách đi mấy người?
I will show you to your table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi theo hướng này.
Have you booked a room?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
May I see your reservation?: Tôi có thể xem thông tin đặt phòng của bạn không?
How long do you intend to stay?: Quý khách dự định ở trong bao ngày?
What kind/soft of room woud you like?: Quý khách muốn lựa chọn loại phòng nào?
Do you have any special requirements?: Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
May I have your information, please?: Quý khách có thể cho tôi xin thông tin được không?
How many nights?: Bao nhiêu đêm ạ?
Here is your key. Room number is …… : Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng là …..
Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ
Do you need any help?: Quý khách có cần bất cứ sự giúp đỡ nào không?
May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Can I take your order now?: Quý khách có thể gọi món chưa?
Can I get you some drink?: Quý khách có muốn dùng thêm đồ uống không ạ?
I am sorry. We are out of …….: Rất xin lỗi. Chúng tôi đã hết ……
Would you like to add anythings on your ……? Quý khách có muốn thêm gì vào …….. không?
How would you like your steak is? Rare, medium or well done?: Quý khách muốn độ chín của bò như nào ạ? Tái, chín vừa hay là chín hẳn ạ?
What would you like for appetizer/main dish/dessert?: Quý khách muốn dùng gì cho khai vị/món chính/tráng miệng ạ?
Let me repeat/confirm your order.: Tôi sẽ xác nhận lại yêu cầu của quý khách.
If you have any order of requirement, call me please! Nếu quý khách có bất kỳ order hay yêu cầu gì thì hãy gọi tôi.
Good morning! House keeping!: Xin chào buổi sáng! Dọn phòng đây ạ.
Would you like a newspaper / wake-up call? Quý khách có muốn đọc báo / dùng dịch vụ goij điện báo thức không ạ?
Breakfast / Lunch / Dinner is served between …….. and ……..: Bữa sáng / Trưa / Tối được phục vụ trong khoảng thời gian ……… và ……..
We have [services]. You can find the information in/on/at …….. Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]. Quý khách có thể tìm thông tin ở ……..
If you need anything else, please let us know.: Nếu quý khách cần bất cứ điều gì, hãy nói cho chúng tôi.
Here is your coffee / breakfast / …. You’ve ordered: Đây là cà phê / bữa sáng / …. Mà quý khách vừa gọi đây ạ. (Dành cho các dịch vụ tại phòng)
1.4.2 Mẫu câu Tiếng Anh dùng xin nghỉ phép
Mẫu câu chào hỏi trong buổi tiệc, hội thảo các doanh nghiệp
Giao tiếp với khách hàng trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể bỏ qua các tình huống giao tiếp sau đây. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)
Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?
Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)
How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)
2. Đáp lại order của khách hàng
Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:
Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)
I’ll get them right away, sir/madam < Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà>.
3. Khi từ chối nhu cầu của khách
Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:
I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)
I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)
Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:
I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)
Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)
I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
Glad to be of service < Rất vui vì được phục vụ>.
6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)
Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)
Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:
Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)
Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)
Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)
Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)
Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:
We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)
Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)
Áp dụng ngay nhé! Chúc các bạn thành công!!!
Hàng nghìn cơ hội việc làm nhà hàng đang đợi bạn tại Hoteljob.vn!
Tiếng Anh nhà hàng khách sạn hay những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở các địa điểm này được rất nhiều người quan tâm. Để giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo các mẫu câu cơ bản khi ở nhà hàng – khách sạn, Wow English đã tổng hợp các mẫu câu dưới đây để các bạn tham khảo.
Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
I would like to have my check, please? Tôi muốn có hóa đơn của mình
We would like to separate / split bills, please? Chúng tôi muốn chia hóa đơn
Can I get this to-go? Tôi có thể gói mang về món này không?
Can I pay by cash / credit card? Tôi có thể trả bằng tiền mặt / thẻ không?
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.: Bạn có thể kiểm tra hóa đơn giúp tôi không? Nó có vẻ không đúng lắm.
I would like to check out: Tôi muốn trả phòng
I would like to pay my bill please: Tôi muốn thanh toán
I think there’s a mistake in this bill: Tôi nghĩ hóa đơn bị sai
I’ll pay by credit card / in cash: Tôi muốn trả bằng thẻ / tiền mặt
Could we have some help bringing our luggage down? Chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hàng lý xuống không?
Could you call us a taxi? Bạn có thể gọi giúp chúng tôi một xe taxi không?
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng khách sạn thường được sử dụng. Hy vọng rằng các bạn có thể sử dụng những kiến thức trên trong giao tiếp hàng ngày. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!